Nhảy tới nội dung

5 Bản đồ núi lửa

5 Bản đồ núi lửa

  • 火焰山 - ngọn núi lửa
  • 清凉坡 - Độ dốc mát
  • 藏匿 地点 入口 - lối vào nơi ẩn náu
  • 藏匿 地点 起始点 - Điểm bắt đầu ẩn
  • 煅 魔坑 - Hố Forge Demon
  • 火焰 三 关 - Flame Passes
  • 水火洞窟 - Cavern Water and Fire
  • 洞天宝 - Celestial Cavern
  • 登云梯 - thang đám mây
  • 起始点 - điểm bắt đầu
  • 往秋香 - đến hương thơm mùa thu
  • 启安驿站 1 - Trạm Qian 1
  • 启安驿站 2 - Trạm Qian 2
  • 灰烬岩 - Ash Rock
  • 炭火 地窖 - hầm than
  • 罗刹冒 - Burrow Rakshasa
  • 水火怪 - Quái vật bắn nước